TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

successor

Người thừa kế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ thừa tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ kế nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần tử tiếp sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngưười thựa kế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

successor

successor

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

successor

Nachfolger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

successor

phần tử tiếp sau, ngưười thựa kế

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

successor

Người thừa kế, kẻ thừa tự, kẻ kế nhiệm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachfolger

successor

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

successor

One who or that which takes the place of a predecessor or preceding thing.