Việt
Người thừa kế
kẻ thừa tự
kẻ kế nhiệm
phần tử tiếp sau
ngưười thựa kế
Anh
successor
Đức
Nachfolger
phần tử tiếp sau, ngưười thựa kế
Người thừa kế, kẻ thừa tự, kẻ kế nhiệm
One who or that which takes the place of a predecessor or preceding thing.