TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trẻ tuổi

trẻ tuổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên thiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trẻ tuổi

jugendlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jung .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Mann sackt an seinem Schreibtisch zusammen.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

Der junge Mann auf seinem Stuhl richtet sich auf, denn gleich muß die Maschineschreiberin erscheinen, und leise summt er eine Passage aus Beethovens Mondscheinsonate.

Người đàn ông trẻ tuổi, cựa mình trong ghế, đợi cô thư ký tới và khẽ ngân nga một đoạn trong Sonate Ánh trăng của Beethoven.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man slumps at his desk.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

The young man shifts in his chair, waiting for the typist to come, and softly hums from Beethoven’s Moonlight Sonata.

Người đàn ông trẻ tuổi, cựa mình trong ghế, đợi cô thư ký tới và khẽ ngân nga một đoạn trong Sonate Ánh trăng của Beethoven.

All that can be seen at this moment are the shadowy shapes of the desks and the hunched form of the young man.

Thứ duy nhất mà ta thấy được lúc này là đường nét mờ ảo của những cái bàn và dáng khòm khòm của người đàn ông trẻ tuổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jugendlich /I a/

ít tuổi, trẻ tuổi, nhỏ tuổi, niên thiéu, thiếu niên, thanh niên; jugendlich e Erscheinung vẻ trẻ, hình dáng còn trẻ; II adv [một cách] trẻ trung; jugendlich áussehend trẻ hơn so vói tuổi thật, trông còn trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jugendlich /['ju:gsntliẹ] (Adj.)/

trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trẻ tuổi

jung (a).