TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn nhö

trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn nhö

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn nhö

jung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

junge Hunde

những con chó nhỏ

er ist sehr jung gestorben

ông ta qua đời lúc còn rất trễ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jung /[jorj] (Adj.; jünger, jüngste)/

trẻ; non; còn nhö;

những con chó nhỏ : junge Hunde ông ta qua đời lúc còn rất trễ : er ist sehr jung gestorben