kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
không có vai trò gì;
không được quan tâm đến;
kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
trẻ;
ít tuổi;
als du noch kleiner warst : khi con còn nhỏ mein Kleinster : đứa con trai út của tôi.
kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
còn ở tuổi nhi đồng;
chưa lớn;
Kleine und Große : trẻ em và người lớn von klein auf : từ nhỏ, từ thuở còn thơ.
kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
nhanh;
ít thời gian;
ngắn ngủi;
eine kleine Weile : chốc lát bei kleinem (nordd.) : dần dần, từ từ.
kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
ít;
ít ỏi;
có số lượng nhỏ;
eine kleine Familie : một gia đình ít người kein kleines Geld haben : không có tiền lẻ.
kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
không quan trọng;
trong phạm vi hẹp;
không đáng kể;
der Unterschied ist klein : sự chênh lệch không đáng kể er ist bis ins Kleinste genau : ông ấy là người cẩn thận đến từng chi tiết.
kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
giản dị;
thanh đạm;
đơn giản;
(Spr.) die Kleinen hängt man, die Großen lässt man laufen : người mắc tội vặt thỉ bị trừng phạt trong khi kẻ phạm trọng tội thì lại được tha (bắt con cá nhỏ nhưng tha con cá lớn)