Việt
ít
ít ỏi
có số lượng nhỏ
Đức
kleingeschriebenwerden
eine kleine Familie
một gia đình ít người
kein kleines Geld haben
không có tiền lẻ.
kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
ít; ít ỏi; có số lượng nhỏ;
một gia đình ít người : eine kleine Familie không có tiền lẻ. : kein kleines Geld haben