TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có số lượng nhỏ

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có số lượng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có số lượng nhỏ

kleingeschriebenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine kleine Familie

một gia đình ít người

kein kleines Geld haben

không có tiền lẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleingeschriebenwerden /(ugs.)/

ít; ít ỏi; có số lượng nhỏ;

một gia đình ít người : eine kleine Familie không có tiền lẻ. : kein kleines Geld haben