TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spät

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muộn màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spät

late

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

spät

spät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spritzverstellung nach „Spät“

Điều chỉnh thời điểm phun theo hướng “trễ”.

Die Rückstellfeder bewegt den Spritzverstellerkolben nach „Spät“.

Piston hiệu chỉnh phun bị lò xo đẩy sang trái theo hướng “trễ”.

Einspritzung mit spät einsetzender Druckverstärkung (Einspritzverlauf „boot“ 1).

Phun với khuếch đại áp suất trễ (tiến trình phun dạng cọc chặn 1)

Das Ventil öffnet zu spät und schließt zu früh.

Xú páp mở quá trễ và đóng quá sớm, dẫn đến thời gian mở ít hơn và tiết diện mở nhỏ hơn.

Dieser Kraftstoff verbrennt sehr spät und heizt den Abgasstrang stark auf.

Phần nhiên liệu này cháy rất muộn và làm tăng mạnh nhiệt độ hệ thống dẫn khí thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie spät ist es?

mấy giở rồi?

bis spät in den Herbst hinein

cho đến tận cuối thu.

eine späte Sorte Äpfel

một loại táo chín muộn

dazu ist es jetzt zu spät

bây giờ đã quá muộn đề làm việc ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu spät er Stunde

giò sau; in ~

er [zur spät en] Nacht

đêm khuya;

im spät en Sommer

cuối hè;

wie spät ist es?

máy giò rồi?;

es ist schon spät

muộn rồi; II adv muộn, chậm, trễ;

zu spät kommen

đến muộn; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spät /[fpe:t] (Adj.; -er, -este)/

muộn; chậm; trễ;

wie spät ist es? : mấy giở rồi? bis spät in den Herbst hinein : cho đến tận cuối thu.

spät /[fpe:t] (Adj.; -er, -este)/

chậm; muộn (hơn thường lệ);

eine späte Sorte Äpfel : một loại táo chín muộn dazu ist es jetzt zu spät : bây giờ đã quá muộn đề làm việc ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spät /I a/

muộn màng, quá muộn, quá chậm, chậm trễ, muộn; zu spät er Stunde giò sau; in spät er [zur spät en] Nacht đêm khuya; im spät en Sommer cuối hè; wie spät ist es? máy giò rồi?; es ist schon spät muộn rồi; II adv muộn, chậm, trễ; zu spät kommen đến muộn; spät am Tage [im Jahre] cuối ngày [năm].

Spät /m -(e)s, -e (khoáng vật)/

spät,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spät

late