TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

late

chậm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuối

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Muộn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

không lâu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thời gian gần đây

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

late

Late

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 posterior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

late

spät

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is late June.

Lúc ấy đang là cuối tháng Sáu.

Besso’s father died suddenly, in his late forties.

Ông bố Besso đột ngột mất, chưa tới năm mươi tuổi.

The air is unusually clear for late June.

Cuối tháng Sáu mà trời trong lạ thường.

Sunlight, in long angles through the window in late afternoon.

Những tia nắng chiều xiên qua cửa sổ.

Einstein and Besso walk slowly down Speichergasse in the late afternoon.

Chiều hôm ấy Einstein và Besso chậm rãi đi dọc Speichergasse.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

late, posterior

chậm, cuối, sau

Từ điển toán học Anh-Việt

late

chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spät

late

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

late

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

late

late

ad. after the correct time; near the end; opposite early

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Late

Muộn