TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muộn

Muộn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kịp thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muộn lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiện lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein Mann ~ en Áỉters trung niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trung niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuya

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già nua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im phăng phắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu thẳm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuya khoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh lửa trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
muộn màng

muộn màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

muộn

Late

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

serotinous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 retarded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

muộn

spät

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzeitgemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

serotinös

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

unzeitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spät sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unpunktlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

später

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

importun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgerückt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
muộn màng

spät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in später er Zeiten

trong thòi gian tương lai; II adv chậm hơn, muộn hơn, sau khi, sau một thỏi gian;

zwei Táge später

sau 2 ngày;

j-naufspäter vertrösten

hẹn rày hẹn mai, húa mãi.

Mann vorgerückt en Áỉters

trung niên, vị trung niên.

in tief er Nacht đêm

khuya; 5. trầm, thắp;

éine tief e Verbeugung

cúi chào sát đắt;

im tief en Walde

trong rùng sâu; 8. lầy lội, bùn lầy, ẩm thắp;

er war aufs tief ste erseh üttert

nó xúc động mãnh liệt.

zu spät er Stunde

giò sau; in ~

er [zur spät en] Nacht

đêm khuya;

im spät en Sommer

cuối hè;

wie spät ist es?

máy giò rồi?;

es ist schon spät

muộn rồi; II adv muộn, chậm, trễ;

zu spät kommen

đến muộn; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis tief in die Nacht

cho đến tận khuya. 1

eine späte Sorte Äpfel

một loại táo chín muộn

dazu ist es jetzt zu spät

bây giờ đã quá muộn đề làm việc ấy.

wie spät ist es?

mấy giở rồi?

bis spät in den Herbst hinein

cho đến tận cuối thu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarded /ô tô/

xảy ra trễ, muộn

 retard /ô tô/

đánh lửa trễ, muộn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

später /(so sánh spät) I a/

(so sánh spät) muộn, muộn lắm; in später er Zeiten trong thòi gian tương lai; II adv chậm hơn, muộn hơn, sau khi, sau một thỏi gian; zwei Táge später sau 2 ngày; j-naufspäter vertrösten hẹn rày hẹn mai, húa mãi.

importun /I a/

không kịp thời, chậm trễ, muộn, không tiện lợi, không thuận lợi, bắt lợi, xắu; II adv không đúng lúc, không phải lúc, không hợp thời.

vorgerückt /a/

1. muộn, hậu kì, cuối lò, chậm, muộn màng, chậm trễ; 2.: ein Mann vorgerückt en Áỉters trung niên, vị trung niên.

tief /I a/

1. sâu; tief er machen đào sâu, khoét sâu, làm sâu; 2. sâu sắc, sâu xa, thâm thúy, sâu kín; tief stes Mitgefühl [sự] thông cảm sâu sắc; 3. (về mầu) thắm, thẫm, sẫm; 4. muộn, khuya, già nua; in tief er Nacht đêm khuya; 5. trầm, thắp; éine tief e Verbeugung cúi chào sát đắt; ein - er Tón âm trầm; 6. sâu lắng, im phăng phắc; tief e Stille im lặng như tô, im phăng phắc; 7. sâu thẳm; im tief en Walde trong rùng sâu; 8. lầy lội, bùn lầy, ẩm thắp; ein - er Weg con đưàng lầy lội; ein tief er Sumpf hồ sâu, hồ bùn lầy; II adv 1. [một cách] sâu, sâu xa; tief in Schulden stecken « nợ như chúa chổm, nợ đìa; 2. thấp kém, thấp hèn; 3. khuya khoắt; bis - in die Nacht đến tận đêm khuya; 4. [một cách] mãnh liệt, mạnh mẽ (về tình cảm); er war aufs tief ste erseh üttert nó xúc động mãnh liệt.

spät /I a/

muộn màng, quá muộn, quá chậm, chậm trễ, muộn; zu spät er Stunde giò sau; in spät er [zur spät en] Nacht đêm khuya; im spät en Sommer cuối hè; wie spät ist es? máy giò rồi?; es ist schon spät muộn rồi; II adv muộn, chậm, trễ; zu spät kommen đến muộn; spät am Tage [im Jahre] cuối ngày [năm].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

muộn (spät);

cho đến tận khuya. 1 : bis tief in die Nacht

spät /[fpe:t] (Adj.; -er, -este)/

chậm; muộn (hơn thường lệ);

một loại táo chín muộn : eine späte Sorte Äpfel bây giờ đã quá muộn đề làm việc ấy. : dazu ist es jetzt zu spät

spät /[fpe:t] (Adj.; -er, -este)/

muộn; chậm; trễ;

mấy giở rồi? : wie spät ist es? cho đến tận cuối thu. : bis spät in den Herbst hinein

überfällig /(Adj.)/

(máy bay, tàu v v ) bị chậm; trễ; muộn;

unpunktlich /(Adj.)/

trễ; muộn; không đúng hạn (verspätet);

unzeitgemäß /(Adj.)/

không kịp thời; chậm trễ; muộn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

muộn

spät (a), unzeitig (a), unzeitgemäß (a), spät sein; dã muộn lắm ròi es ist schon spät; sự muộn Verspätung f.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

muộn

[DE] serotinös

[EN] serotinous

[VI] muộn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Late

Muộn