TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muộn lắm

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

muộn lắm

später

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in später er Zeiten

trong thòi gian tương lai; II adv chậm hơn, muộn hơn, sau khi, sau một thỏi gian;

zwei Táge später

sau 2 ngày;

j-naufspäter vertrösten

hẹn rày hẹn mai, húa mãi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

später /(so sánh spät) I a/

(so sánh spät) muộn, muộn lắm; in später er Zeiten trong thòi gian tương lai; II adv chậm hơn, muộn hơn, sau khi, sau một thỏi gian; zwei Táge später sau 2 ngày; j-naufspäter vertrösten hẹn rày hẹn mai, húa mãi.