TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuối lò

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein Mann ~ en Áỉters trung niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trung niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cuối lò

vorgerückt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mann vorgerückt en Áỉters

trung niên, vị trung niên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgerückt /a/

1. muộn, hậu kì, cuối lò, chậm, muộn màng, chậm trễ; 2.: ein Mann vorgerückt en Áỉters trung niên, vị trung niên.