Việt
muộn
hậu kì
cuối lò
chậm
muộn màng
chậm trễ
: ein Mann ~ en Áỉters trung niên
vị trung niên.
Đức
vorgerückt
Mann vorgerückt en Áỉters
trung niên, vị trung niên.
vorgerückt /a/
1. muộn, hậu kì, cuối lò, chậm, muộn màng, chậm trễ; 2.: ein Mann vorgerückt en Áỉters trung niên, vị trung niên.