TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá chậm

muộn màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quá chậm

verspätet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für die Kinder bewegt sich die Zeit jetzt schon zu langsam.

Với chúng thì thời gian như thế này đã là trôi quá chậm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For the children, time moves too slowly already.

Với chúng thì thời gian như thế này đã là trôi quá chậm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckabbau zu langsam: Zumesseinheit prüfen

Áp suất giảm quá chậm: kiểm tra van định lượng

Druckaufbau zu langsam: Hochdruckpumpe, Kraftstofffilter und Elektrokraftstoffpumpe prüfen

Áp suất tăng quá chậm: kiểm tra bơm cao áp, bộ lọc nhiên liệu và bơm nhiên liệu dùng điện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu langsames Einspritzen könnte folgendeFehler nach sich ziehen:

Phun quá chậm có thể dẫn đến các lỗi:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu spät er Stunde

giò sau; in ~

er [zur spät en] Nacht

đêm khuya;

im spät en Sommer

cuối hè;

wie spät ist es?

máy giò rồi?;

es ist schon spät

muộn rồi; II adv muộn, chậm, trễ;

zu spät kommen

đến muộn; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verspätet /I a/

muộn màng, quá muộn, quá chậm, chậm trễ; II adv chậm, muộn.

spät /I a/

muộn màng, quá muộn, quá chậm, chậm trễ, muộn; zu spät er Stunde giò sau; in spät er [zur spät en] Nacht đêm khuya; im spät en Sommer cuối hè; wie spät ist es? máy giò rồi?; es ist schon spät muộn rồi; II adv muộn, chậm, trễ; zu spät kommen đến muộn; spät am Tage [im Jahre] cuối ngày [năm].