Việt
âm vận
vần thơ
vần
vận
thi vận
-e
bài thơ.
Đức
Reim
Tonsilbe
Versfuß
sich (Dativ) einen Reim auf etw. machen [können]
hiểu được, nhận thức được điều gì.
Versfuß /der (Verslehre)/
vần thơ; âm vận;
Reim /[raim], der; -[e]s, -e/
(Verslehre) vần; vận; vần thơ; âm vận; thi vận;
hiểu được, nhận thức được điều gì. : sich (Dativ) einen Reim auf etw. machen [können]
Tonsilbe /f =, -n/
âm vận, vần thơ; Ton
Reim /m -(e)s,/
1. vần, vận, vần thơ, âm vận, thi vận; männlicher [stumpfer] - vần dương, vân trắc; weiblicher [klingender] - vần âm, vần bằng; einen - bilden đặt vần, gieo vần; 2. bài thơ.
- dt. (H. âm: tiếng; vận: vần) Vần trong thơ ca: Thi sĩ khéo tìm âm vận.