tier /xây dựng/
lớp gạch xây đứng
tier /xây dựng/
tầng, bậc
Một hàng, thường là một hàng của một chuỗi được phân lớp của các hàng, của các thành phần hoặc vật thể kiến trúc như các hàng ghế.
A row, usually one of a layered series of rows, of architectural members or objects such as seats.
tier /xây dựng/
lớp gạch xây đứng
tier
cuộn dây cáp
tier
xếp thành tầng
tier /xây dựng/
xếp thành tầng
cable reel, tier /xây dựng/
cuộn dây cáp
stepped tray, tier
đĩa chia bậc
step wedge, storey, tier
nêm có bậc
inner mantle, panicuilus, parting, seam, shift shielding, slice, strata, stratum, streak, tier
lớp áo trong