Việt
đặc tuyến hướng tính
đáp tuyến định hướng
giản đồ định hướng
Anh
directivity pattern
directional response
directional diagram
directional receiving pattern
Đức
Richtcharakteristik
Pháp
diagramme de directivité à la réception
Richtcharakteristik /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Richtcharakteristik
[EN] directional receiving pattern
[FR] diagramme de directivité à la réception
Richtcharakteristik /f/ÂM/
[EN] directivity pattern
[VI] đặc tuyến hướng tính
Richtcharakteristik /f/Đ_TỬ/
[EN] directional response
[VI] đáp tuyến định hướng
Richtcharakteristik /f/TH_BỊ/
[EN] directional diagram
[VI] giản đồ định hướng