TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

map

giao thức tự động hoá sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ánh xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

map

MAP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

map

MAP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MAP /v_tắt (Manufacturing Automation Protocol)/Đ_KHIỂN/

[EN] MAP (manufacturing automation protocol)

[VI] giao thức tự động hoá sản xuất

Map /f/M_TÍNH/

[EN] map

[VI] ánh xạ; bảng phân phối; bản đồ