TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực đơn

thực đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình tự dọn món ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ nuy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tụ món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê thức ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng giá hàng ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm danh thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệnh đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

menu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thực đơn con

thực đơn con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thực đơn

 mention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

menu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thực đơn con

 submenu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thực đơn

Menü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speisenfolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spelsekammer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Efikarte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speisekarte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tischkarte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartef =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswahlmenü

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach der Kartef =, éssen

lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài;

ein Spiel Kartef =, n cỗ

bài, bộ bài; ~

die Kartef =, n gében [ábheben]

chui bài, bỏ bài;

j-m in die Kartef =, n sehen [gucken]

1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahlmenü /nt/M_TÍNH/

[EN] menu

[VI] trình đơn, lệnh đơn, thực đơn, menu

Menü /nt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] menu

[VI] thực đơn, trình đơn, lệnh đơn, menu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Efikarte /ỉ =, -n/

ỉ =, thực đơn, mơ nuy; Efi

Speisekarte /f =, -n/

thực đơn, mơ nuy;

Speisenfolge /f =, -n/

thực đơn, trình tụ món ăn;

Tischkarte /f =, -n/

thực đơn, bảng kê thức ăn; Tisch

Kartef = /-n/

1. bản đồ, địa đồ; 2. bưu thiếp; eine offene Kartef =, thư ngỏ, bưu thiép; 3. vé (vào nhà hát, đi tầu xe...); 4. thực đơn, bảng giá hàng ăn; nach der Kartef =, éssen lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài; ein Spiel Kartef =, n cỗ bài, bộ bài; Kartef =, n spielen chơi bài; die Kartef =, n gében [ábheben] chui bài, bỏ bài; die - n mischen trang [bài], đảo bài, xóc bài; die - n méngẻn làm lẫn bài; (nghĩa bóng) phá hỏng dự định của ai; seine - n offen (hin) légen, seine - n (zu früh) auf- decken ỊáuỊlegen] mỏ bài (qúa sóm); j-m in die Kartef =, n sehen [gucken] 1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spelsekammer /die/

thực đơn;

Menü /das; -s, -s/

thực đơn;

Speisenfolge /die (geh.)/

thực đơn; trình tự dọn món ăn (Menü);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mention /toán & tin/

thực đơn

 submenu /toán & tin/

thực đơn con

 submenu /toán & tin/

thực đơn con