Việt
thực đơn
trình tụ món ăn
trình tự dọn món ăn
Đức
Speisenfolge
Speisenfolge /die (geh.)/
thực đơn; trình tự dọn món ăn (Menü);
Speisenfolge /f =, -n/
thực đơn, trình tụ món ăn;