Việt
vé
phiếu đi xe.
vé xe
phiếu đi xe
giấy phép lái xe
Đức
Fahrausweis
Fahrausweis /der/
vé xe; phiếu đi xe;
(Schweiz ) giấy phép lái xe (Führerschein);
Fahrausweis /m -es, -e/
vé, phiếu đi xe.