Việt
bưng dọn
dâng
mòi.
sự hiến
sự biếu
sự dâng
sự đưa ra mời
Đức
Darreichung
Darreichung /die; -, -en (geh.)/
sự hiến; sự biếu; sự dâng; sự đưa ra mời;
Darreichung /f =, -en/
sự] bưng dọn, dâng, mòi.