Việt
sự dâng
sự trồi
sự nâng
sự hiến
sự biếu
sự đưa ra mời
Anh
elevating
upthrusting
Đức
Aszension
Darreichung
Darreichung /die; -, -en (geh.)/
sự hiến; sự biếu; sự dâng; sự đưa ra mời;
sự trồi, sự nâng, sự dâng
Aszension /f/CNSX/
[EN] elevating
[VI] sự dâng (mao dẫn)