Việt
trao
cấp
ban
giải phóng
miễn trù.
sự miễn trừ
Anh
free position
Đức
Freistellung
Pháp
position libre
Freistellung /die/
sự miễn trừ;
Freistellung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Freistellung
[EN] free position
[FR] position libre
Freistellung /f =, -en/
1. [sự] trao, cấp, ban; 2. [sự] giải phóng, miễn trù.