anfertigen /vt/
chế tạo, sản xuát; biền soạn, viết, soạn thảo.
bereitstellen /vt/
1. chuẩn bị truđc; 2. cho, trao (giao) (cho), cắp [cho], ban [cho], bỏ tiền ra, xuắt tiền, cáp tiền; 3. chế tạo, sản xuát, làm; 4. (quân sự) đưa ra tiền duyên, đua ra tuyến trước.