TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinreichen

đưa ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinreichen

hinreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein Trinkgeld hin reichen

đưa cho ai một khoản tiền boa. trải dài tới, trải ra tới (tận chỗ nào).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinreichen /(sw. V.; hat)/

đưa; trao (reichen, hinüberreichen);

jmdm. ein Trinkgeld hin reichen : đưa cho ai một khoản tiền boa. trải dài tới, trải ra tới (tận chỗ nào).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinreichen /I vt/

đưa [chìa, giơ, duỗi]... ra; II vi đủ.