Việt
đưa ... ra
đưa
trao
Đức
hinreichen
jmdm. ein Trinkgeld hin reichen
đưa cho ai một khoản tiền boa. trải dài tới, trải ra tới (tận chỗ nào).
hinreichen /(sw. V.; hat)/
đưa; trao (reichen, hinüberreichen);
jmdm. ein Trinkgeld hin reichen : đưa cho ai một khoản tiền boa. trải dài tới, trải ra tới (tận chỗ nào).
hinreichen /I vt/
đưa [chìa, giơ, duỗi]... ra; II vi đủ.