Bewilligung /die; -, -en/
sự đồng ý;
sự ưng thuận;
sự chấp thuận;
sự tán thành;
sự cho phép;
sự bỏ phiếu thuận;
Bewilligung /die; -, -en/
văn bản chấp thuận;
giấy phép;
sie hat die Bewilligung, den Gefangenen zu besuchen : cô ấy đã nhận được giấy phép thăm viếng tù nhân.