Việt
văn bản chấp thuận
giấy phép
Đức
Bewilligung
sie hat die Bewilligung, den Gefangenen zu besuchen
cô ấy đã nhận được giấy phép thăm viếng tù nhân.
Bewilligung /die; -, -en/
văn bản chấp thuận; giấy phép;
cô ấy đã nhận được giấy phép thăm viếng tù nhân. : sie hat die Bewilligung, den Gefangenen zu besuchen