betrauen /(sw. V.; hat)/
giao;
trao;
ủy thác;
giao phó (beauftragen);
jmdn. mit etw. betrauen : giao phó cho ai việc gì jmdn. damit betrauen, etw. zu tun : ủy thác cho ai làm việc gì man hat ihn damit betraut, den Verband neu zu organisieren : người ta đã giao phó cho ông ẩy nhiệm vụ :tổ chức lại hoạt động của liền đoàn.