Việt
cắp phát .
cắp phát
trao
trả
chuyển giao.
Đức
Einkleidung
Auslieferung
Einkleidung /f =, -en/
sự] cắp phát (quân phục, đồng phục, quần áo...).
Auslieferung /f =, -en/
1. [sự] cắp phát, trao, trả; 2. [sự] chuyển giao.