Việt
-e
lài tựa
lòi nói đầu
lòi dặn dò
lôi di chúc
lời tựa
lời nói đầu
Đức
Geleitwort
Geleitwort /das (Pl. -e)/
lời tựa; lời nói đầu (cho quyển sách);
Geleitwort /n -(e)s,/
1. lài tựa, lòi nói đầu (cho quyển sách); 2. lòi dặn dò, lôi di chúc (khi tiễn đưa); Geleit