Việt
Lời nói đầu
Anh
foreword
preface
Đức
Vorwort
Pháp
préface
Préface
[DE] Vorwort
[EN] foreword, preface
[FR] Préface
[VI] Lời nói đầu
préface [pRefas] n. f. 1. Bài tựa (ở đầu cuốn sách). 2. LUẬTNHTHỜ Phần lễ trưóc khi đọc kinh chính lê; phần lễ mở đầu.