TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhập môn

nhập môn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhập đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòi mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi nói đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

du nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khúc dạo đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhập môn

 introduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to enter the door

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to join a sect or school

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

introduction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhập môn

Einleitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Schule eintreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schüler werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einführend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einleitend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

propadeutisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

introduction

Nhập môn, nhập đề, vào đề, dẫn nhập, dẫn luận, khai tâm, du nhập, khúc dạo đầu (nhạc)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einleitung /ỉ =, -en/

ỉ =, tòi mỏ đầu, lỏi nói đầu, mỏ đầu, nhập đề, nhập môn; (nhạc) khúc tiền tắu, khúc dạo đầu, tự khúc; đoản khúc, đoạn điệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

propadeutisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

nhập môn;

Einleitung /die; -, -en/

lời mở đầu; lời nói đầu; mở đề; nhập đề; nhập môn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhập môn

1) in die Schule eintreten, Schüler werden;

2) einführend (a), einleitend (a); sự nhập môn Einführung f, Einleitung f; toán học nhập môn einführende Mathematik f

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhập môn

to enter the door, to join a sect or school

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 introduction

nhập môn