redeem
Cứu rỗi, cứu chuộc, cứu độ, chuộc, cứu thoát, chuộc khỏi, chuộc lại, bồi hoàn
salvific
Thuộc: cứu rỗi, cứu viện, cứu độ, để cứu thế, nhằm cứu người< BR> ~ presence Sự hiện diện cứu rỗi, hiện hữu cứu rỗi [sự hiện hữu vào lúc Thiên Chúa ban cho con người thoát vòng tội lỗi]< BR> ~ will of God Ý chí cứu độ của Thiên Chúa, ước muốn cứu rỗi của Chúa