TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salvific

Thuộc: cứu rỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để cứu thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhằm cứu người<BR>~ presence Sự hiện diện cứu rỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện hữu cứu rỗi <BR>~ will of God Ý chí cứu độ của Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước muốn cứu rỗi của Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

salvific

salvific

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

salvific

Thuộc: cứu rỗi, cứu viện, cứu độ, để cứu thế, nhằm cứu người< BR> ~ presence Sự hiện diện cứu rỗi, hiện hữu cứu rỗi [sự hiện hữu vào lúc Thiên Chúa ban cho con người thoát vòng tội lỗi]< BR> ~ will of God Ý chí cứu độ của Thiên Chúa, ước muốn cứu rỗi của Chúa