Việt
giấu
giấu di
giắu giếm
che giấu
giấu kín
che
dây
phủ
đắp
cứu
cứu nguy
cúu khổ
cứu thoát
thu hoạch
thu góp
thu nhặt...
Đức
bergen
bergen /vt/
1. giấu, giấu di, giắu giếm, che giấu, giấu kín, che [kín], dây [kín], phủ [kín], đắp [kín]; 2. cứu, cứu nguy, cúu khổ, cứu thoát; 3. thu hoạch (mùa màng); 4.thu góp (chiến lợi phẩm...), thu nhặt...; thu dọn, thu dấu.