Việt
cứu nguy
cứu thoát
cứu vãn
cứu vớt
cứu sông
Đức
erretten
er hat sie vom/vor dem Tode des Ertrinkens erret tet
anh ta đã cứu cô ấy khỏi chết đuối.
erretten /(sw. V.; hat) (geh.)/
cứu nguy; cứu thoát; cứu vãn; cứu vớt; cứu sông;
anh ta đã cứu cô ấy khỏi chết đuối. : er hat sie vom/vor dem Tode des Ertrinkens erret tet