umsetzbar /(Adj.)/
có thể chuyển dời;
có thể chuyển chỗ được;
umsetzbar /(Adj.)/
có thể nhổ trồng sang nơi khác;
có thể cấy lại được;
umsetzbar /(Adj.)/
có thể biến đổi được;
umsetzbar /(Adj.)/
có thể soạn lại;
có thể viết lại được;
umsetzbar /(Adj.)/
bán được;
có thể tiêu thụ được;