TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fraud or errors

Gian lận và sai sót - Gian lận: hành vi trình bày sai lệch cố ý hoặc sửa đổi tài liệu kế toán liên quan đến bán hàng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

doanh thu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chi phí và các yếu tố khác vì động cơ lợi nhuận như thổi phồng giá trị cổ phiếu của công ty

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

fraud or errors

Fraud Or Errors

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Fraud Or Errors

Gian lận và sai sót - Gian lận: hành vi trình bày sai lệch cố ý hoặc sửa đổi tài liệu kế toán liên quan đến bán hàng, doanh thu, chi phí và các yếu tố khác vì động cơ lợi nhuận như thổi phồng giá trị cổ phiếu của công ty, có được nguồn tài trợ thuận lợi hơn hoặc trốn tránh nghĩa vụ nợ. Đây là vấn đề đạo đức của người thực hiện - Sai sót: lỗi định lượng do sơ suất hoặc sử dụng sai các chính sách kế toán và hoặc các quy định của GAAP. Đây là vấn đề về các yếu tố khách quan hoặc do năng lực hạn chế