TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revenue

DOANH THU

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế

Thu nhập

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lợi tức

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Doanh thu IAS 18 định nghĩa doanh thu là "dòng tiền đầu vào mà doanh nghiệp thu được trong quá trình hoạt động ”

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Loại tài khoản 5: Doanh thu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Doanh thu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

thu nhập hàng năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kt. thu nhập hàng năm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khoản thu nhập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thu thuế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

revenue

Revenue

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế

turnover

 
Từ điển phân tích kinh tế

sales

 
Từ điển phân tích kinh tế
revenue :

revenue :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

revenue

Umsatz

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế

turnover,sales,revenue

doanh thu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

revenue

doanh thu

Tiền mặt thu được trong một thời kỳ, khác biệt với thu nhập, do thu nhập bao gồm cả những khoản thu không phải bằng tiền mặt cũng như những khoản thu bằng tiền mặt đã nhận được ở một thời kỳ trước và các khoản thu được trong thời kỳ này nhưng chưa được thanh toán.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

revenue

thu nhập

Từ điển pháp luật Anh-Việt

revenue :

lợi tức, thu nhập; niên kim, phẩn lời chia hàng năm, sự sinh lợi (cùa một mieng đất v.v...). [HC] Sờ thu thuể, Sờ thuế vụ, ngán khố. - Revenue authorities •- nhà chức trách thuế VI), cán bộ thuế : (Anh) Board of Inland Revenue - ban quan lý thuế lợi tức và sán nghiệp, (Mỹ) Board of internal Revenue - ban quàn lý I huề lợi tức liên hang, - Internal Revenue Code - bộ luật thuế lợi tức của Mỹ. - revenue office - phòng giám thu, sờ giám thu. - revenue claims (for collection) - các trái quyền thuế vụ phải thu. - priority status of revenue claims - ưu tiên cho các nợ thuê vụ. - revenue duties - nghĩa vụ thuế vụ. - government revenue - thu nhập ngân sách quốc gia. - revenue laws - pháp lệnh thuế lợi tức. IQTh] revenue cutter - tàu hài quan (di dục bờ biên dê bảt hàng lậu). - revenue officer - nhãn viên hài quan, vièn chức thương chánh.

Từ điển toán học Anh-Việt

revenue

kt. thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự thu thuế

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

revenue

Lợi tức, thu nhập

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

revenue

lợi tức, thu nhập

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Revenue

Thu nhập

Revenue

Doanh thu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

revenue

thu nhập hàng năm (của nhà nước)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

revenue

revenue

Umsatz

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Revenue

Doanh thu.

Tự điển Dầu Khí

revenue

['revənju:]

o   doanh thu

Thu nhập tử việc bán dầu khí, thiết bị, vật liệu, đất đai và/hoặc dịch vụ.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Revenue

Doanh thu IAS 18 định nghĩa doanh thu là " dòng tiền đầu vào mà doanh nghiệp thu được trong quá trình hoạt động (dòng tiền dẫn đến sự gia tăng vốn chủ sở hữu hoặc ảnh hưởng đến sự đóng góp của vốn chủ sở hữu)”

Revenue

Loại tài khoản 5: Doanh thu

REVENUE

DOANH THU