TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doanh thu

doanh thu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim ngạch.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

tiền thu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gian lận và sai sót - Gian lận: hành vi trình bày sai lệch cố ý hoặc sửa đổi tài liệu kế toán liên quan đến bán hàng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chi phí và các yếu tố khác vì động cơ lợi nhuận như thổi phồng giá trị cổ phiếu của công ty

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Cơ sở dồn tích Mọi nghiệp vụ kinh tế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tài chính của doanh nghiệp liên quan đến tài sản

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nợ phải trả

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nguồn vốn chủ sở hữu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chi phí phải được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc thực tế chi tiền hoặc tương đương tiền. Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích phản ảnh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hiện tại và tương lai

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Doanh số

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

khoản thu Ahập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền doanh thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bán được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Versprechen ~ giũ lòi hứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl công văn đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về tói đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng* nưóc chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng tiếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

doanh thu

turnover

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

REVENUE

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Fraud Or Errors

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Accruals Basis

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 gross receipts

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 income

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sales

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

doanh thu

Einnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewinn ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geschäftseinnahmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-ausgabeeinnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versprechen einlösen

giũ lòi hứa; ein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einnahme /í =, -n/

1. [tiền, khoản] thu, doanh thu, tiền thu được; 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm, xâm chiếm, chiếm đoạt.

-ausgabeeinnahme /f =, -n/

sự thu tiền, tiền thu vào, khoản thu, sô thu, doanh thu, tiền doanh thu, tiền bán được.

einlösen /vt/

1. chuộc, thục, chuộc lại, thục hồi; 2. trả (ki phiéu); 3. thu được, bán được, doanh thu; 4. ein Versprechen einlösen giũ lòi hứa; ein Wort - giũ lòi.

Einlauf /m -(e)s, -lau/

1. tiền thu vào, khoán thu, só thu, doanh thu; 2. pl công văn đén; 3. (thể thao) về tói đích; 4. (kĩ thuật) sông nhánh, lượng* nưóc chảy, dòng chảy; [sự, lượng] chạy vào, nạp vào, xung nạp; 5. [sự] cập bến; 6. (kĩ thuật) máng tiếp liệu, máng cung cấp; 7. (y) [sự] rửa ruột, thụt, tháo; [cái] bóc, thụt, óng thụt.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Doanh thu

Doanh thu, kim ngạch.

Xem TOTAL REVENUE.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Doanh thu

Doanh thu, kim ngạch.

Xem TOTAL REVENUE.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Turnover

Doanh thu, kim ngạch.

Xem TOTAL REVENUE.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umsatz /der; -es, Umsätze/

doanh thu;

Einnahme /die; -, -n/

(meist Pl ) tiền thu vào; doanh thu; khoản thu Ahập; sự thu (tiền) vào;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

revenue

doanh thu

Tiền mặt thu được trong một thời kỳ, khác biệt với thu nhập, do thu nhập bao gồm cả những khoản thu không phải bằng tiền mặt cũng như những khoản thu bằng tiền mặt đã nhận được ở một thời kỳ trước và các khoản thu được trong thời kỳ này nhưng chưa được thanh toán.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

turnover

Doanh thu

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Revenue

Doanh thu

Turnover

Doanh số, doanh thu

Từ điển phân tích kinh tế

turnover,sales,revenue

doanh thu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross receipts, income

doanh thu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

doanh thu

Gewinn ziehen (haben); Geschäftseinnahmen f/pl; khoản (tiền) doanh thu Einkünfte pl, Einnahme f

Từ điển kế toán Anh-Việt

REVENUE

DOANH THU

Fraud Or Errors

Gian lận và sai sót - Gian lận: hành vi trình bày sai lệch cố ý hoặc sửa đổi tài liệu kế toán liên quan đến bán hàng, doanh thu, chi phí và các yếu tố khác vì động cơ lợi nhuận như thổi phồng giá trị cổ phiếu của công ty, có được nguồn tài trợ thuận lợi hơn hoặc trốn tránh nghĩa vụ nợ. Đây là vấn đề đạo đức của người thực hiện - Sai sót: lỗi định lượng do sơ suất hoặc sử dụng sai các chính sách kế toán và hoặc các quy định của GAAP. Đây là vấn đề về các yếu tố khách quan hoặc do năng lực hạn chế

Accruals Basis

Cơ sở dồn tích Mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính của doanh nghiệp liên quan đến tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí phải được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh, không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc thực tế chi tiền hoặc tương đương tiền. Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích phản ảnh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và tương lai

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turnover

doanh thu