TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn vốn chủ sở hữu

Nguồn vốn chủ sở hữu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Cơ sở dồn tích Mọi nghiệp vụ kinh tế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tài chính của doanh nghiệp liên quan đến tài sản

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

nợ phải trả

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

doanh thu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chi phí phải được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc thực tế chi tiền hoặc tương đương tiền. Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích phản ảnh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hiện tại và tương lai

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

nguồn vốn chủ sở hữu

Owners’ equity

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Accruals Basis

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Owners' equity

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Equity capital

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Nguồn vốn chủ sở hữu

Nguồn vốn chủ sở hữu

Equity capital

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Owners' equity

Nguồn vốn chủ sở hữu

Từ điển kế toán Anh-Việt

Owners’ equity

Nguồn vốn chủ sở hữu

Accruals Basis

Cơ sở dồn tích Mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính của doanh nghiệp liên quan đến tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí phải được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh, không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc thực tế chi tiền hoặc tương đương tiền. Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích phản ảnh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và tương lai