TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umsatz

độ chuyển hóa

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh thu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng vốn luân chụỵển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựợng hàng hóa luân chụyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doanh thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức dộ chuyển hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umsatz

turnover

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

conversion rate

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

revenue

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

turn over

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

sales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umsatz

Umsatz

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umsatzleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umsatz

ventes d'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absatz,Umsatz,Umsatzleistung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Absatz; Umsatz; Umsatzleistung

[EN] sales

[FR] ventes d' énergie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umsatz /der; -es, Umsätze/

lượng vốn luân chụỵển; lựợng hàng hóa luân chụyển; mức tiêu thụ; lượng giao dịch;

Umsatz /der; -es, Umsätze/

doanh thu;

Umsatz /der; -es, Umsätze/

(Fachspr , bes Med , Chemie) mức dộ chuyển hóa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsatz /m -es, -Sätze (kinh tế)/

sự] lưu thông, doanh số, doanh thu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umsatz

turnover

Từ điển Polymer Anh-Đức

turnover

Umsatz

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umsatz

revenue

Umsatz

Umsatz

turn over

Umsatz

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Umsatz

[VI] độ chuyển hóa

[EN] conversion rate