Việt
độ chuyển hóa
lưu thông
doanh số
doanh thu.
lượng vốn luân chụỵển
lựợng hàng hóa luân chụyển
mức tiêu thụ
lượng giao dịch
doanh thu
mức dộ chuyển hóa
Anh
turnover
conversion rate
revenue
turn over
sales
Đức
Umsatz
Absatz
Umsatzleistung
Pháp
ventes d'énergie
Absatz,Umsatz,Umsatzleistung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Absatz; Umsatz; Umsatzleistung
[EN] sales
[FR] ventes d' énergie
Umsatz /der; -es, Umsätze/
lượng vốn luân chụỵển; lựợng hàng hóa luân chụyển; mức tiêu thụ; lượng giao dịch;
doanh thu;
(Fachspr , bes Med , Chemie) mức dộ chuyển hóa;
Umsatz /m -es, -Sätze (kinh tế)/
sự] lưu thông, doanh số, doanh thu.
[VI] độ chuyển hóa
[EN] conversion rate