Việt
lượng vốn luân chụỵển
lựợng hàng hóa luân chụyển
mức tiêu thụ
lượng giao dịch
Đức
Umsatz
v Anzahl der Servicekontakte pro Tag
Số lượng giao dịch dịch vụ trong một ngày
Umsatz /der; -es, Umsätze/
lượng vốn luân chụỵển; lựợng hàng hóa luân chụyển; mức tiêu thụ; lượng giao dịch;