TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức tiêu thụ

mức tiêu thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng vốn luân chụỵển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựợng hàng hóa luân chụyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mức tiêu thụ

consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mức tiêu thụ

Umsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Der minimale spezifische Luftbedarf lMin!

1. Mức tiêu thụ không khí riêng tối thiểu

2. Der praktische spezifische Luftbedarf lPrakt !

2. Mức tiêu thụ không khí riêng thực tế /thực tế!

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gasverbrauch bei Druckgasflaschen

Mức tiêu thụ ga trong bình khí nén

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

die Abgaszusammensetzung

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Damit kann der Kraftstoffverbrauch gesenkt werden.

Qua đó có thể giảm được mức tiêu thụ năng lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umsatz /der; -es, Umsätze/

lượng vốn luân chụỵển; lựợng hàng hóa luân chụyển; mức tiêu thụ; lượng giao dịch;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consumption

mức tiêu thụ

 consumption

mức tiêu thụ