TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thu thuế

sự thu thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

sự thu tiền nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kt. thu nhập hàng năm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khoản thu nhập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự thu thuế

revenue

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự thu thuế

Gebuhrenerhebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

revenue

kt. thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự thu thuế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebuhrenerhebung /í =, -en/

sự thu thuế, sự thu tiền nộp; Gebuhren