TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp cận được

tiếp cận được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiếp cận được

 accessible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiếp cận được

beikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An schwer zugänglichen Stellen sind Richtlöffel erforderlich.

Ở những khu vực khó tiếp cận được, người ta phải dùng thìa chỉnh phẳng.

Die Schweiß- stelle muss jedoch für die Schweißzange immer von beiden Seiten zugänglich sein.

Tuy nhiên kim hàn phải luôn luôn tiếp cận được ở hai bên vị trí hàn.

Dazu muss die Beule von beiden Seiten gut zugänglich sein.

Để làm việc này, vết lõm phải ở vị trí dễ tiếp cận được từ hai phía.

Mit ihm kann gearbeitet werden, wenn die Schweißstelle nur von einer Seite zugänglich ist.

Với máy hàn này người ta có thể gia công khi chỉ tiếp cận được một bên vị trí hàn.

Dieses Verfahren wird angewendet, wenn Beulen nur von einer Seite zugänglich sind, z.B. bei doppelwandigen Blechen.

Phương pháp này được sử dụng khi các vết lõm chỉ tiếp cận được từ một phía, thí dụ ở tôn 2 lớp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Öffnung ist so eng, dass man mit der Tange nicht beikommt

khe hở hẹp đến nỗi người ta không đưa được cái kìm vào.

wie bist du an die verbotenen Bücher herangekommen?

làm cách nào bạn có được những quyển sách đã bị cấm đó?

an ihn ist nicht heranzukommen

câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) ông ta có chức vụ quá cao, không thể gặp (tiếp xúc) được

(b) ông ta là người quá kín đáo, không thể tiếp xức được

nichts an sich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beikommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) tiếp cận được; có thể đến gần; có thể đưa vào (heranreichen);

khe hở hẹp đến nỗi người ta không đưa được cái kìm vào. : die Öffnung ist so eng, dass man mit der Tange nicht beikommt

herankommen /(st. V.; ist)/

tiếp cận được; có được; đạt được; thu được; giành được; chiếm được;

làm cách nào bạn có được những quyển sách đã bị cấm đó? : wie bist du an die verbotenen Bücher herangekommen? câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) ông ta có chức vụ quá cao, không thể gặp (tiếp xúc) được : an ihn ist nicht heranzukommen : (b) ông ta là người quá kín đáo, không thể tiếp xức được : nichts an sich

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accessible /cơ khí & công trình/

tiếp cận được