beikommen /(st. V.; ist)/
(landsch ) tiếp cận được;
có thể đến gần;
có thể đưa vào (heranreichen);
khe hở hẹp đến nỗi người ta không đưa được cái kìm vào. : die Öffnung ist so eng, dass man mit der Tange nicht beikommt
herankommen /(st. V.; ist)/
tiếp cận được;
có được;
đạt được;
thu được;
giành được;
chiếm được;
làm cách nào bạn có được những quyển sách đã bị cấm đó? : wie bist du an die verbotenen Bücher herangekommen? câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) ông ta có chức vụ quá cao, không thể gặp (tiếp xúc) được : an ihn ist nicht heranzukommen : (b) ông ta là người quá kín đáo, không thể tiếp xức được : nichts an sich