TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herankommen

xem herángehen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến được gần bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến được sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp cận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống khép kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không muốn tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herankommen

herankommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam langsam heran

hắn tử từ tiến đến

die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran

những con thú đến gần sát hàng rào.

endlich kamen die Ferien heran

cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến.

an seine Leistung kommst du nicht heran

anh không thể nào đạt được thành tích như của hắn đâu.

wie bist du an die verbotenen Bücher herangekommen?

làm cách nào bạn có được những quyển sách đã bị cấm đó?

an ihn ist nicht heranzukommen

câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) ông ta có chức vụ quá cao, không thể gặp (tiếp xúc) được

(b) ông ta là người quá kín đáo, không thể tiếp xức được

nichts an sich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herankommen /(st. V.; ist)/

(các nghĩa của động từ này cùng dùng giới từ an + Akk );

herankommen /(st. V.; ist)/

đến gần; tới gần; lại gần (ai, vật gì);

er kam langsam heran : hắn tử từ tiến đến die Tiere kamen dicht an die Einzäunung heran : những con thú đến gần sát hàng rào.

herankommen /(st. V.; ist)/

(thời gian, sự kiện ) gần đến; sắp đến; sắp xảy ra;

endlich kamen die Ferien heran : cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến.

herankommen /(st. V.; ist)/

đến được gần bên; đến được sát bên (ai, vật gì);

an seine Leistung kommst du nicht heran : anh không thể nào đạt được thành tích như của hắn đâu.

herankommen /(st. V.; ist)/

tiếp cận được; có được; đạt được; thu được; giành được; chiếm được;

wie bist du an die verbotenen Bücher herangekommen? : làm cách nào bạn có được những quyển sách đã bị cấm đó? an ihn ist nicht heranzukommen : câu này có thể hiểu theo hai nghĩa: (a) ông ta có chức vụ quá cao, không thể gặp (tiếp xúc) được (b) ông ta là người quá kín đáo, không thể tiếp xức được : nichts an sich :

herankommen /lassen (ugs.)/

không cởi mở; sống khép kín; không muốn tiếp xúc; khó gần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herankommen /vi (s) (an A)/

vi (s) (an A) xem herángehen 1