nähern /(sw. V.; hat)/
sắp đến;
sắp xảy ra;
mùa hè sắp qua. : der Sommer nähert sich dem Ende
imminent /[imi'nent] (Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/
sắp xảy ra;
có nguy cơ (drohend, nahe bevorstehend);
herankommen /(st. V.; ist)/
(thời gian, sự kiện ) gần đến;
sắp đến;
sắp xảy ra;
cuối cùng thì kỳ nghỉ hè cũng sắp đến. : endlich kamen die Ferien heran
heraufkommen /(st. V.; ist)/
sắp xảy ra;
sắp xuất hiện;
sắp tiến đến;
một can bão sắp kéo đến. : ein Unwetter kommt herauf
bevorstehen /(unr. V.; hat)/
sẽ xảy ra;
đến gần;
sắp đến;
sắp xảy ra;
có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi. : mir steht Schlim mes bevor