TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẽ xảy ra

sẽ xảy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẽ có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẽ phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có thể xảy ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sẽ xảy ra

 eventual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eventual

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sẽ xảy ra

bevorstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird die Kurvengrenzgeschwindigkeit überschritten, so entsteht an Vorder- oder Hinterrädern oder an allen Rädern Querschlupf.

Xe chạy nhanh hơn sẽ xảy ra hiện tượng hai bánh xe trước hoặc hai bánh xe sau hoặc tất cả các bánh xe bị trượt ngang.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche nehmen Entscheidungen auf die leichte Schulter und behaupten, daß irgendwann alle denkbaren Entscheidungen auch getroffen werden.

Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some make light of decisions, arguing that all possible decisions will occur.

Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Welche widersprüchlichen Interessen gibt es bei der Auslegung von Schließeinheiten?

2. Khi thiết kế hệ thống đóng khuôn, những mâu thuẫn nào sẽ xảy ra?

Ansonsten besteht die Gefahr, dass der aus dem Kopf austretende Schlauch vonder Form mit zur Seite gezogen wird und Produktionsstörungen eintreten.

Nếu không sẽ xảy ra sự cố trongsản xuất do ống từ đầu phun thoát ra bị khuôn kéo lệch sang một bên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir steht Schlim mes bevor

có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevorstehen /(unr. V.; hat)/

sẽ xảy ra; đến gần; sắp đến; sắp xảy ra;

có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi. : mir steht Schlim mes bevor

Từ điển toán học Anh-Việt

eventual

có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bevorstehen /(bevórstehn) (tách được) vi/

(bevórstehn) sẽ xảy ra, sẽ có, sẽ phải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eventual /toán & tin/

sẽ xảy ra