Việt
sẽ xảy ra
sẽ có
sẽ phải.
đến gần
sắp đến
sắp xảy ra
Anh
approaching
Đức
bevorstehen
mir steht Schlim mes bevor
có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi.
bevorstehen /(unr. V.; hat)/
sẽ xảy ra; đến gần; sắp đến; sắp xảy ra;
mir steht Schlim mes bevor : có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi.
bevorstehen /(bevórstehn) (tách được) vi/
(bevórstehn) sẽ xảy ra, sẽ có, sẽ phải.