TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bevorstehen

sẽ xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẽ có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẽ phải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bevorstehen

approaching

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bevorstehen

bevorstehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir steht Schlim mes bevor

có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevorstehen /(unr. V.; hat)/

sẽ xảy ra; đến gần; sắp đến; sắp xảy ra;

mir steht Schlim mes bevor : có chuyện chẳng lành sắp xảy đến với tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bevorstehen /(bevórstehn) (tách được) vi/

(bevórstehn) sẽ xảy ra, sẽ có, sẽ phải.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bevorstehen

approaching