TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp xuất hiện

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sắp xuất hiện

heraufkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Unwetter kommt herauf

một can bão sắp kéo đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufkommen /(st. V.; ist)/

sắp xảy ra; sắp xuất hiện; sắp tiến đến;

một can bão sắp kéo đến. : ein Unwetter kommt herauf