Việt
sắp xảy ra
sắp xuất hiện
sắp tiến đến
Đức
heraufkommen
ein Unwetter kommt herauf
một can bão sắp kéo đến.
heraufkommen /(st. V.; ist)/
sắp xảy ra; sắp xuất hiện; sắp tiến đến;
một can bão sắp kéo đến. : ein Unwetter kommt herauf