TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể đưa vào

tiếp cận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể đưa vào

beikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sehr aussichtsreich werden zukünftig Bioprozesse mit gentechnisch veränderten Hefen sein, die nicht nur die leicht verwertbaren Kohlenhydrate Glukose, Saccharose und Stärke vergären können, sondern denen auch Gene für Enzyme zur Lignozelluloseverwertung eingeschleust wurden.

Rất hứa hẹn cho tương lai là quá trình sinh học với nấm men chuyển gen. Chúng có thể chẳng những lên men dễ dàng các carbohydrate như glucose, sucrose và tinh bột, mà người ta còn có thể đưa vào chúng gen cho enzyme để xử lý lignocellulose.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Hauptgruppe 6: Stoffeigenschaften ändern Erwünschte Werkstoffeigenschaften der Werkstücke werden durch Einbringen, Umlagern oder Aussondern von Stoffteilchen erreicht (Bild 4).

 Nhóm chính 6: Thay đổi đặc tính vật liệu Để thay đổi đặc tính của vật liệu chi tiết theo ý muốn, ta có thể đưa vào, chuyển đổi kết cấu hay loại ra bớt vật liệu (Hình 4).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wendeschneidplatten (Bild 2). Sie besitzen mehrere Schneidkanten, die durch einfaches Drehen bzw. Wenden zum Einsatz gebracht werden können.

Tấm cắt trở bề (Hình 2) có nhiều cạnh cắt, có thể đưa vào sử dụng qua việc quay mảnh cắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Öffnung ist so eng, dass man mit der Tange nicht beikommt

khe hở hẹp đến nỗi người ta không đưa được cái kìm vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beikommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) tiếp cận được; có thể đến gần; có thể đưa vào (heranreichen);

khe hở hẹp đến nỗi người ta không đưa được cái kìm vào. : die Öffnung ist so eng, dass man mit der Tange nicht beikommt